Tại sao nuôi dạy trẻ theo kiểu gắn bó không đồng nghĩa với việc tạo ra sự gắn bó an toàn?
- Family & Child Psychology
- 5 giờ trước
- 12 phút đọc
(Lưu ý: Bài viết rất dài nhưng sẽ giúp người đọc có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về Nuôi dạy con theo phong cách gắn bó và Gắn bó an toàn)
Trong những tháng cuối thai kỳ, một phụ nữ mang thai bắt đầu tìm hiểu về việc nuôi dạy con cái, bao gồm cả cuốn sách Attachment Parenting của bác sĩ nhi khoa William Sears và y tá Martha Sears. Họ đề xuất bảy thực hành nuôi dạy gọi là “7 chữ B của em bé” (Baby Bs): kết nối sau sinh (birth bonding), cho con bú (breastfeeding), địu con (baby-wearing), ngủ cạnh con (bedding close to the baby), tin vào tiếng khóc của bé (belief in the baby’s cry), cân bằng và ranh giới (balance and boundaries), và cảnh giác với các phương pháp huấn luyện con kiểu máy móc (beware of baby trainers).
Người mẹ mang thai thấy những ý tưởng này rất thuyết phục và quyết định nuôi con theo phương pháp “gắn bó”. Nhưng mọi việc không theo kế hoạch. Cô bắt đầu sinh con tại nhà với sự hỗ trợ của một bà đỡ, nhưng khi quá trình chuyển dạ không tiến triển, cô được đưa vào bệnh viện và phải sinh mổ. Bị ảnh hưởng bởi tư tưởng của “Attachment Parenting”, cô lo rằng mình đã bỏ lỡ một trải nghiệm kết nối quan trọng với con. Sáu tuần sau, cô bị nhiễm trùng vú nghiêm trọng và buộc phải cho con uống sữa công thức. Bác sĩ nhi khoa dặn dò thêm: “Hãy chắc chắn rằng bạn tìm cách khác để kết nối với con”. Điều này khiến cô càng thêm lo lắng. Vào ban đêm, cô đưa bé từ cũi lên nằm cùng giường, mặc dù điều đó khiến bé khóc.
Chẳng mấy chốc, không ai cảm thấy hạnh phúc, và người mẹ bắt đầu lo liệu con mình có đang trên con đường phát triển sự bất an và lo âu?
Tất cả những trải nghiệm trên là có thật; chúng đã xảy ra với những bà mẹ mà tôi biết. Và với tư cách là một nhà tâm lý học phát triển, tôi biết sự căng thẳng giữa lý tưởng và thực tế này bắt nguồn từ một sự hiểu lầm. Sinh con tại nhà, cho con bú, và ngủ cùng có thể có nhiều lợi ích, nhưng không điều nào trong số đó liên quan trực tiếp đến sự gắn bó an toàn (secure attachment) giữa em bé và người chăm sóc, cũng không dự đoán chính xác về sức khỏe tâm lý hay sự phát triển của trẻ sau này. Nói một cách đơn giản, gắn bó an toàn, vốn là yếu tố dẫn đến nhiều kết quả tích cực ở trẻ, không đồng nghĩa với triết lý nuôi con kiểu gắn bó (attachment parenting).

Quan điểm khoa học về sự gắn bó
Thuật ngữ attachment parenting được Sears và vợ đặt ra để chỉ một phương pháp nuôi dạy nhấn mạnh vào việc đáp ứng nhạy bén nhu cầu của trẻ. Nhiều ý tưởng của họ bắt nguồn từ kinh nghiệm nuôi dạy tám người con, từ hành nghề nhi khoa, từ quan sát của các nhà nhân học về cách nuôi con trong các cộng đồng bản địa (được cho là "tự nhiên" hơn), và một số thì phù hợp với kết quả nghiên cứu khoa học (như tính nhạy cảm về cảm xúc).
Nhiều cha mẹ, trong đó có tôi, đã đón nhận những hướng dẫn của nhà Sears để xây dựng mối quan hệ ấm áp và yêu thương với con, nhất là khi so với những cách nuôi dạy trước đây vốn nghiêm khắc, lạnh lùng hoặc xa cách hơn.
Tuy nhiên, điều khiến mọi thứ trở nên phức tạp là: trong sách của họ và cả phong trào attachment parenting quốc tế, luôn có hàm ý rằng “7 chữ B” sẽ dẫn đến sự gắn bó an toàn - một khái niệm tâm lý học được nghiên cứu kỹ lưỡng suốt 60 năm qua. Và đây chính là vấn đề: việc sử dụng từ “gắn bó” (attachment) tạo ra sự nhầm lẫn giữa khái niệm trong khoa học tâm lý (attachment theory) với triết lý nuôi con mà Sears đề xuất.
Lý thuyết gắn bó bắt nguồn từ công trình của bác sĩ tâm thần người Anh John Bowlby, người đã làm việc với trẻ em có vấn đề về cảm xúc từ những năm 1930. Ông nhận thấy những đứa trẻ này thường thiếu sự quan tâm yêu thương và không có người chăm sóc ổn định. Bowlby tin rằng một người chăm sóc chính là “người tổ chức tinh thần” cho đứa trẻ, và trẻ cần có một mối quan hệ thân mật, ấm áp để phát triển thành công.
Theo Bowlby, trẻ sơ sinh hình thành “hệ thống gắn bó thứ bậc nhỏ”- số lượng người gắn bó phải ít để trẻ có thể học được những thông tin cảm xúc phù hợp, nhưng có nhiều người thì lại đảm bảo an toàn dự phòng. Hệ thống này cũng có tính thứ bậc vì trong tình huống nguy hiểm, trẻ cần phản ứng nhanh chóng và quay về với người đã được xác lập là nguồn an ủi an toàn.
Những năm 1950, Mary Ainsworth gia nhập nhóm nghiên cứu của Bowlby tại Anh. Một thập kỷ sau, bà quay về Mỹ và bắt đầu xác định các kiểu mẫu quan hệ khác nhau giữa trẻ và mẹ, dựa trên cách trẻ phản ứng với việc mẹ rời đi và quay lại. Trong trường hợp trẻ có gắn bó an toàn, trẻ có thể chơi và khám phá khi mẹ có mặt. Khi mẹ rời đi, trẻ có thể lo lắng, đặc biệt nếu có người lạ xung quanh. Khi mẹ quay lại, trẻ thể hiện niềm vui - có trẻ chạy đến ôm, có trẻ mừng rỡ từ xa. (Sự khác biệt này phụ thuộc vào khí chất từng trẻ, ngay cả khi đều có gắn bó an toàn).
Dù các nghiên cứu ban đầu chỉ tập trung vào mối quan hệ mẹ - con, nhưng nghiên cứu hiện nay cho thấy cha, người đồng nuôi, ông bà, người giữ trẻ hoặc thậm chí anh chị lớn cũng có thể là những người tạo ra sự gắn bó quan trọng. Người chăm sóc tạo ra gắn bó an toàn là những người nhạy bén, ấm áp, giàu cảm xúc, và luôn hiện diện khi cần thiết. Nhờ đó, trẻ cảm thấy an tâm thể hiện cảm xúc một cách tự nhiên và không phải kìm nén những cảm xúc tiêu cực.
Vì sao lại có sự nhầm lẫn giữa nuôi dạy con kiểu gắn bó và gắn bó an toàn?
Khái niệm attachment parenting của Sears không được định nghĩa rõ ràng, và chưa hề có bằng chứng khoa học nào chứng minh rằng nó giúp tạo ra sự gắn bó an toàn. Sự nhầm lẫn này khiến nhiều cha mẹ cảm thấy tội lỗi, lo lắng hoặc bị dẫn sai hướng - một điều hoàn toàn dễ hiểu khi họ không phân biệt được hai khái niệm.
“Gắn bó [theo nghĩa khoa học] là mối quan hệ giúp điều hòa cảm xúc và hỗ trợ trẻ khám phá,” nhà tâm lý học phát triển Alan Sroufe từ Đại học Minnesota chia sẻ. “Nó là niềm tin sâu sắc, bền vững mà đứa trẻ dành cho người chăm sóc - rằng họ luôn có mặt và sẽ phản ứng phù hợp.”
Gắn bó an toàn có ít nhất ba chức năng chính: (1) Tạo cảm giác an toàn; (2) Giúp điều hòa cảm xúc bằng cách xoa dịu lo âu, tạo niềm vui, hỗ trợ sự bình tĩnh; (3) Cung cấp nền tảng an toàn để trẻ khám phá thế giới.
Sroufe nói thêm: “Gắn bó không phải là một loạt các mẹo vặt”, và “Những nguyên tắc trong attachment parenting có thể là điều tốt, nhưng chúng không phải là cốt lõi. Không có bằng chứng nào cho thấy chúng tạo ra gắn bó an toàn.”
Ví dụ, việc cho con bú - một điểm quan trọng trong attachment parenting - không tự động tạo ra sự gắn bó an toàn. Một người mẹ cho con bú trong trạng thái căng thẳng, máy móc có thể khiến trẻ trở nên bất an, trong khi một người chăm sóc cho trẻ bú bình nhưng tương tác dịu dàng, nhạy bén có thể tạo ra gắn bó an toàn. Quan trọng không phải là cách cho ăn, mà là chất lượng tương tác giữa người chăm sóc và trẻ.
Tương tự, việc luôn giữ con sát bên cũng có thể bị hiểu sai. Việc tiếp xúc da kề da, ôm ấp và bế con là điều tích cực, có thể giúp trẻ bớt khóc. Nhưng điều quyết định vẫn là: người chăm sóc có thực sự nhạy cảm? Có bị căng thẳng hay bình tĩnh? Có lắng nghe và đọc hiểu tín hiệu của trẻ không?
Điểm mạnh nhất của thuyết gắn bó là khuyến khích sự nhạy cảm cảm xúc, điều này trùng khớp với lý thuyết gắn bó khoa học. Trẻ phát triển tốt nhất khi cảm xúc của chúng được ghi nhận. Nhưng nếu cha mẹ quá nỗ lực để đáp ứng mọi mong muốn của trẻ, điều này có thể phản tác dụng và khiến họ kiệt sức. Trên thực tế, nghiên cứu cho thấy trong cuộc sống thường nhật, mức độ “lệch pha” giữa cha mẹ và con xảy ra đến 70% thời gian!
Điều quan trọng, theo các nhà nghiên cứu, không phải là sự hoàn hảo, mà là trẻ dần phát triển được niềm tin chung rằng người chăm sóc sẽ phản hồi khi cần thiết, và khi có lệch pha xảy ra, người chăm sóc biết sửa chữa mối liên kết. Chính quá trình liên tục điều chỉnh - lệch pha và sửa chữa - giúp trẻ hình thành khả năng gắn bó sâu sắc và kỹ năng ứng phó hiệu quả.
Sroufe kết luận: “Có sự khác biệt giữa một sự kết nối ‘rất chặt’ và một gắn bó an toàn. Sự kết nối quá chặt, luôn ở bên nhau, đôi khi lại dẫn đến kiểu gắn bó lo âu.”
Gắn bó dưới góc nhìn khoa học thần kinh
Như nhà thần kinh học phát triển Allan Schore tại Đại học UCLA giải thích: “Lý thuyết gắn bó, xét cho cùng, là một lý thuyết về cách con người điều hòa cảm xúc.”
Các vùng não xử lý thông tin cảm xúc và xã hội bắt đầu phân hóa trong tam cá nguyệt cuối cùng của thai kỳ (trong khi các vùng liên quan đến trí tuệ phát triển mạnh hơn vào năm thứ hai của cuộc đời). Ngay khi chào đời, các vùng như hạch hạnh nhân (amygdala), vùng dưới đồi (hypothalamus), đảo não (insula), vỏ não vành (cingulate cortex), và vỏ trán ổ mắt (orbitofrontal cortex) - đều là những khu vực quan trọng trong việc xử lý cảm xúc - đã hiện diện. Tuy nhiên, các kết nối giữa những vùng này chỉ phát triển theo những kiểu mẫu nhất định trong những năm đầu đời. Và chính sự tương tác từ mối quan hệ gắn bó ban đầu với người chăm sóc sẽ đóng vai trò thiết yếu trong việc tổ chức nên mạng lưới thần kinh có thứ bậc giúp trẻ xử lý, truyền đạt và điều hòa thông tin cảm xúc - xã hội. Trong quá trình này, các kết nối thần kinh (synapse) sẽ được “cắt tỉa” lại, và những thay đổi biểu hiện gen liên quan đến phản ứng với căng thẳng cũng sẽ xảy ra tùy vào tác động từ môi trường sống.
Cha mẹ dùng chính sự đồng cảm, khả năng nhìn nhận từ góc độ của trẻ, trực giác và suy luận của mình để hiểu nhu cầu của con. Và những hành vi mà cha mẹ thường làm một cách bản năng như nhìn vào mắt con, tương tác mặt đối mặt, trò chuyện bằng giọng điệu nhẹ nhàng, ôm ấp - chính là những hành vi được chứng minh là giúp não bộ của con phát triển mạnh mẽ những vùng liên quan đến cảm xúc. Thông qua sự “giao tiếp từ não phải đến não phải”, cha mẹ và con đồng điệu với nhau về năng lượng, cảm xúc và cách giao tiếp.
Tiến sĩ Allan Schore giải thích: “Những gì người chăm sóc chính đang làm khi ở bên trẻ, là giúp trẻ cảm nhận và nhận diện các trạng thái cảm xúc khác nhau trong chính cơ thể mình. Khi người chăm sóc đơn giản chỉ HIỆN DIỆN cùng con trong những cảm xúc và trải nghiệm đó, đứa trẻ sẽ học cách ĐƯỢC LÀ CHÍNH MÌNH.”
Và điều này không chỉ dừng lại ở việc điều hòa căng thẳng. Việc hỗ trợ con trải nghiệm những cảm xúc tích cực cũng quan trọng không kém, vì điều này giúp hình thành một “trạng thái nền của sự an lành bên trong”. Nếu cảm xúc của người chăm sóc quá cao, trẻ sẽ bị kích thích quá mức; ngược lại, nếu quá thấp, trạng thái nền cảm xúc của trẻ có thể bị điều chỉnh về mức thấp hoặc thậm chí nghiêng về xu hướng trầm cảm. Mức độ “vừa đủ”, từ góc nhìn của trẻ, là lý tưởng nhất.
Dù vậy, vẫn có nhiều không gian cho sự linh hoạt. Gắn bó không an toàn không chỉ xuất hiện khi người chăm sóc thiếu quan tâm hay mắc lỗi, mà còn do thiếu sự “sửa chữa” sau những đứt gãy trong kết nối. Có thể người chăm sóc phản ứng quá nhanh và cần chậm lại, hoặc ngược lại, chưa phản hồi kịp thời và cần cho trẻ biết rằng mình vẫn đang ở đó. Dù là trường hợp nào, việc “sửa chữa” luôn có thể xảy ra - và có hiệu quả. Căng thẳng là một phần tự nhiên của cuộc sống, và điều chúng ta hướng đến là xây dựng một hệ thống giúp trẻ học cách đối mặt và vượt qua những căng thẳng ấy.
Đặc điểm của gắn bó an toàn
0-3 tháng tuổi: Khi ở trạng thái yên tĩnh và tỉnh táo, trẻ tỏ ra quan tâm đến gương mặt và giọng nói xung quanh.
4-8 tháng tuổi: Khi trẻ khó chịu, người chăm sóc có thể xoa dịu trẻ một cách hiệu quả. (Lưu ý: Nếu không thể dỗ trẻ, có thể do trẻ chưa có cảm giác an toàn, hoặc cũng có thể do nhiều nguyên nhân khác.); Trẻ và người chăm sóc có những tương tác qua lại tích cực và dễ chịu; Trẻ có những khoảng thời gian bình tĩnh để quan sát, khám phá và thử nghiệm trong phạm vi khả năng vận động của mình; Trẻ bắt đầu phân biệt người quen và người lạ, đồng thời thể hiện sự yêu thích đối với một số người nhất định.
9 tháng tuổi: Trẻ thể hiện sự gắn bó rõ ràng với một người chăm sóc chính, và có dấu hiệu dè chừng với người lạ; Trẻ dễ bị xáo trộn cảm xúc khi bị tách khỏi người chăm sóc chính; Tuy nhiên, sau khi được gặp lại, trẻ dễ được xoa dịu và có thể nhanh chóng tiếp tục chơi hoặc khám phá.
Từ 9 tháng đến 3 tuổi: Trẻ thể hiện mối liên kết cảm xúc rõ ràng với một người thân thiết. Trẻ thích ở gần người đó, nhưng cũng có thể tạo được mối quan hệ gần gũi với những người khác.
Gắn bó an toàn quan trọng đến mức nào?
“Không có gì quan trọng hơn mối quan hệ gắn bó”, nhà nghiên cứu Alan Sroufe khẳng định. Ông và các cộng sự đã thực hiện một loạt nghiên cứu mang tính bước ngoặt để khám phá tác động dài hạn của mối gắn bó an toàn.
Trong suốt 35 năm, Nghiên cứu Dài hạn Minnesota về Nguy cơ và Thích nghi (MLSRA) đã chỉ ra rằng chất lượng của mối gắn bó trong giai đoạn đầu đời có ảnh hưởng sâu sắc tới thời thơ ấu, tuổi vị thành niên và cả tuổi trưởng thành, ngay cả khi đã kiểm soát các yếu tố như tính khí bẩm sinh và tầng lớp xã hội.
Một trong những phát hiện quan trọng và có vẻ nghịch lý là: “Gắn bó an toàn sớm trong đời giúp trẻ trở nên độc lập hơn khi lớn lên, trong khi gắn bó không an toàn lại khiến trẻ phụ thuộc nhiều hơn về sau”.
Các nghiên cứu của MLSRA cho thấy những trẻ có lịch sử gắn bó an toàn thường phát triển:
Cảm nhận rõ ràng hơn về giá trị và năng lực bản thân
Khả năng điều hòa cảm xúc tốt hơn
Lòng tự trọng cao hơn
Kỹ năng đối mặt với căng thẳng hiệu quả hơn
Có tình bạn thân thiết hơn trong tuổi thơ
Biết điều phối tình bạn và nhóm xã hội tốt hơn ở tuổi thiếu niên
Có các mối quan hệ tình cảm lãng mạn tích cực và đáng tin cậy hơn khi trưởng thành
Năng lực xã hội cao hơn
Khả năng lãnh đạo nổi bật hơn
Có các mối quan hệ tích cực và hạnh phúc hơn với cha mẹ và anh chị em
Tuy nhiên, gắn bó không phải là định mệnh, nó còn tùy thuộc vào những trải nghiệm tiếp theo. Một khởi đầu không lý tưởng có thể được chữa lành trong một mối quan hệ mới tích cực: một người thầy tốt, một tình yêu lành mạnh hoặc một liệu pháp tâm lý hiệu quả đều có thể góp phần phục hồi.
Còn những người bạn mới làm mẹ của tôi, họ đang dần xây dựng mối gắn bó vững chắc với con mình, mở lòng đón nhận và tận hưởng từng khoảnh khắc kết nối quý giá. Nếu bạn cũng đang lo lắng về việc liệu mình có thể gắn bó với con hay không, hãy yên tâm, chính em bé sẽ giúp bạn. Bởi dù tính cách mỗi bé khác nhau - có bé hay khóc, ít ngủ, bú mẹ hay bú bình - nhưng tất cả đều có một cách mời gọi người lớn bước vào thế giới của mình: ánh nhìn mở to, mùi sữa thơm dịu, và những ngón tay nhỏ xíu siết lấy tay bạn.
Chẳng bao lâu, con sẽ làm bạn “bừng sáng” bằng những nụ cười toàn thân, và kéo bạn lại gần bằng vòng tay mũm mĩm, mềm mại. Và hành trình nhiệm màu của sự gắn bó bắt đầu từ đó.
Nguồn tham khảo
Bài viết “Why Attachment Parenting Is Not the Same as Secure Attachment” của Tiến sĩ Tâm lý học Phát triển Diana Divecha, phó giáo sư lâm sàng tại Trung tâm Nghiên cứu Trẻ em Yale và Trung tâm Trí tuệ Cảm xúc Yale.
Dịch và tổng hợp: Family & Child Psychology with Nguyen Minh Thanh
------------------
Nguyễn Minh Thành
Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tâm lý học (Bỉ)
Thạc sĩ Khoa học (MS) Tâm lý học Phát triển và Giáo dục (Trung Quốc)
Chuyên gia Tâm lý học Gia đình và Trẻ em
Comments