top of page

Tại sao trẻ lại có những hành vi chưa phù hợp?

Mọi đứa trẻ đều có lúc cư xử chưa phù hợp: tức giận, mè nheo, giành đồ chơi, đánh bạn,… Khi những hành vi này xuất hiện, việc cha mẹ băn khoăn đầu tiên là làm thế nào để con ngừng lại và cư xử đúng mực.


Chìa khóa để giúp trẻ thay đổi hành vi chưa phù hợp là hiểu rõ động cơ đằng sau mỗi hành vi. Một số chuyên gia sử dụng phương pháp “Phân tích Hành vi Chức năng” (Functional Behavior Analysis - FBA) để xác định nguyên nhân và mục đích của hành vi. FBA thường được áp dụng trong trị liệu cho trẻ tự kỷ hoặc trẻ có vấn đề về hành vi tại trường học. Tuy nhiên, cha mẹ cũng có thể áp dụng phương pháp này tại nhà để giúp con thay đổi hành vi theo hướng tích cực.

Bốn chức năng của hành vi

Trong FBA, “chức năng” là động cơ hoặc mục đích thực sự đằng sau một hành vi của trẻ. Tuy nhiên, động cơ này không phải lúc nào cũng rõ ràng, và đôi khi, một hành vi có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.


Theo nhà tâm lý học lâm sàng Stephanie Lee, cha mẹ cần đóng vai “thám tử” để tìm hiểu những gì đã xảy ra trước và sau hành vi đó nhằm phát hiện động cơ thực sự của trẻ. Bốn chức năng của hành vi trong FBA bao gồm:

  1. Tránh né hoặc trì hoãn nhiệm vụ

  2. Đòi hỏi một vật cụ thể

  3. Tìm kiếm sự chú ý

  4. Kích thích giác quan


Hiểu rõ những chức năng này sẽ giúp cha mẹ chọn phương pháp hỗ trợ phù hợp để giúp trẻ thay đổi hành vi hiệu quả hơn.

Trong FBA, “chức năng” là động cơ hoặc mục đích thực sự đằng sau một hành vi của trẻ. Tuy nhiên, động cơ này không phải lúc nào cũng rõ ràng, và đôi khi, một hành vi có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau.

CHỨC NĂNG 1: TRÁNH NÉ HAY TRÌ HOÃN NHIỆM VỤ

Trẻ muốn thoát khỏi tình huống mà chúng không thích hoặc tránh làm nhiệm vụ mà chúng không muốn thực hiện. Đây là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất. Trẻ thường phải thực hiện nhiều nhiệm vụ mà chúng không thích (như ăn rau, dọn dẹp đồ chơi, làm bài tập…). Khi không muốn làm, trẻ có xu hướng gây rối để trốn tránh, đặc biệt nếu những hành vi này đã từng giúp chúng thoát khỏi nhiệm vụ.


Ví dụ: Một cậu bé thường xuyên đá vào cô bạn cùng lớp mỗi khi tiết học Toán bắt đầu. Sau khi quan sát, cô nhận ra rằng cậu bé này cố tình gây rối để bị đưa ra khỏi lớp học, từ đó tránh phải học Toán.


Cách thay đổi hành vi tránh né hoặc trì hoãn:

  • Giảm yêu cầu để tạo động lực: Nếu trẻ ngồi vào bàn ăn mà không phàn nàn, trẻ chỉ cần ăn một nửa số rau thay vì toàn bộ.

  • Thông báo trước và giữ nguyên lập trường: Cho trẻ biết trước thời điểm cần thực hiện nhiệm vụ và không thỏa hiệp. Ví dụ, nếu trẻ không chịu mặc áo khoác, cha mẹ có thể nhẹ nhàng giúp trẻ mặc áo.

  • Khen ngợi khi trẻ hợp tác: Ngay cả những hành động nhỏ như cất giày vào kệ hay tắt TV đúng giờ cũng đáng được khen ngợi để khuyến khích hành vi tích cực.


CHỨC NĂNG 2: ĐÒI HỎI MỘT VẬT CỤ THỂ

Trẻ muốn có được một món đồ (kẹo, đồ chơi) hoặc một hoạt động (xem iPad) mà chúng mong muốn. Đôi khi, món đồ hoặc hoạt động trẻ muốn có thể rất rõ ràng, nhưng đôi khi lại khá tinh tế.


Ví dụ: Một đứa trẻ cứ nài nỉ mẹ mua kẹo khi đi siêu thị. Mẹ từ chối và cuối cùng đưa cho trẻ chiếc điện thoại để trẻ ngừng mè nheo. Trong trường hợp này, điện thoại mới là mục tiêu thực sự, chứ không phải kẹo.


Cách thay đổi hành vi đòi hỏi vật cụ thể:

  • Thiết lập thỏa thuận trước: Trước khi vào siêu thị, cha mẹ có thể nói với trẻ: “Nếu con không đòi hỏi gì khi đi siêu thị, mẹ sẽ mua cho con một chiếc bánh quy trước khi về.”

  • Cất vật cụ thể khỏi tầm mắt trẻ: Nếu trẻ không được phép chơi iPad, hãy cất nó đi thay vì để ngay trên bàn.

  • Xác định rõ thời gian sử dụng: Nếu trẻ được xem iPad 30 phút sau khi đi học về, hãy đặt giờ và nhắc trẻ khi nào được phép sử dụng tiếp.


CHỨC NĂNG 3: TÌM KIẾM SỰ CHÚ Ý

Trẻ muốn thu hút sự chú ý, thường là từ cha mẹ hoặc giáo viên - và đôi khi, sự chú ý tiêu cực cũng được tính. Trẻ không quan tâm sự chú ý đó là tích cực hay tiêu cực, miễn là sự chú ý đó mạnh mẽ và ngay lập tức.


Ví dụ: Khi cha mẹ đang nấu ăn, trẻ leo lên ghế sofa và nhảy nhót. Mặc dù biết sẽ bị la mắng, nhưng trẻ vẫn làm vì biết rằng cha mẹ sẽ ngay lập tức chú ý đến mình.


Cách thay đổi hành vi tìm kiếm sự chú ý:

  • Tạo hoạt động thay thế: Nếu trẻ thường gây rối khi cha mẹ bận, hãy chuẩn bị sẵn một hoạt động thú vị cho trẻ trước khi bắt đầu công việc.

  • Phớt lờ có chủ đích: Không phản ứng với những hành vi không phù hợp nhằm tìm kiếm sự chú ý. Hành vi có thể tệ hơn trước khi giảm dần, nhưng cần kiên nhẫn và nhất quán.

  • Khen ngợi hành vi phù hợp: Khi trẻ chơi ngoan hoặc làm việc nhà mà không gây rối, hãy dành lời khen cụ thể như: “Con đã ngồi đọc sách rất yên lặng. Mẹ rất tự hào về con!”


CHỨC NĂNG 4: KÍCH THÍCH GIÁC QUAN

Trẻ thực hiện một hành vi nào đó vì cảm giác dễ chịu, giảm đau, tiêu hao năng lượng hoặc xoa dịu tâm trạng. Những hành vi này thường thấy ở trẻ tự kỷ hoặc trẻ có vấn đề về xử lý cảm giác.


Ví dụ:

  • Tìm kiếm cảm giác: Cắn đầu bút, xoay vòng, đập tay vào bàn.

  • Tránh né cảm giác: Bịt tai khi nghe tiếng ồn lớn, từ chối mặc quần áo không thoải mái.


Cách thay đổi hành vi kích thích giác quan:

  • Thay thế bằng hoạt động an toàn: Nếu trẻ thích nhai đầu bút, hãy cung cấp đồ chơi nhai an toàn.

  • Đặt giới hạn về không gian và thời gian: Hướng dẫn trẻ khi nào và ở đâu thì có thể xoay vòng hoặc tạo âm thanh.

  • Đáp ứng nhu cầu cảm giác: Nếu trẻ nhạy cảm với âm thanh, hãy trang bị tai nghe chống ồn.


Thu thập dữ liệu để xác định chức năng hành vi

Cha mẹ nên ghi lại dữ liệu theo phương pháp ABC: Antecedent (Tiền đề) - Behavior (Hành vi) - Consequence (Kết quả).

  • Tiền đề: Điều gì đã xảy ra ngay trước khi trẻ có hành vi đó?

  • Hành vi: Trẻ đã làm gì?

  • Kết quả: Điều gì xảy ra ngay sau đó?


Theo dõi liên tục trong 1-2 tuần để tìm ra mẫu hình và nguyên nhân thực sự của hành vi. Bài viết hướng dẫn chi tiết về mô hình ABC: Mô hình ABCs - Chìa khóa trong việc điều chỉnh hành vi của trẻ


Nếu sau khi áp dụng phương pháp thay đổi hành vi mà tình hình vẫn không cải thiện, có thể cha mẹ đã xác định sai nguyên nhân hoặc hành vi có nhiều hơn một động cơ. Khi đó, cần xem xét lại dữ liệu để điều chỉnh kế hoạch can thiệp.


Nguồn tham khảo

  • Nguồn bài viết: childmind

  • Dịch và tổng hợp: Family & Child Psychology with Nguyen Minh Thanh

------------------

Nguyễn Minh Thành

Nghiên cứu sinh Tiến sĩ Tâm lý học (Bỉ)

Thạc sĩ Khoa học (MS) Tâm lý học Phát triển và Giáo dục (Trung Quốc)

Chuyên gia Tâm lý học Gia đình và Trẻ em

Bình luận


bottom of page